Honda từ lâu đã nổi tiếng với việc sản xuất những chiếc xe bền bỉ, và dòng SUV của hãng cũng không ngoại lệ. Năm 2025 và 2026, thương hiệu này tiếp tục mang đến một loạt các mẫu crossover và SUV, nổi bật với độ tin cậy cao, thiết kế thực dụng và giá trị sử dụng lâu dài. Tuy nhiên, giữa các lựa chọn phong phú, có những mẫu xe thực sự vượt trội hơn hẳn về khả năng vận hành bền bỉ.
Dù bạn đang tìm kiếm một chiếc crossover nhỏ gọn cho việc di chuyển trong đô thị hay một mẫu SUV ba hàng ghế rộng rãi cho gia đình, độ tin cậy luôn là ưu tiên hàng đầu. Mỗi chiếc SUV Honda đều có những điểm mạnh riêng, nhưng hiệu suất thực tế, mức độ hài lòng của chủ sở hữu và hồ sơ bảo dưỡng sẽ là những yếu tố then chốt để đánh giá đâu mới là những mẫu xe thực sự đáng tin cậy nhất. Bảng xếp hạng này sẽ giúp phân biệt đâu là những lựa chọn tốt và đâu là những lựa chọn xuất sắc nhất trong phân khúc.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc SUV mới có thể đồng hành cùng bạn theo thời gian với ít rắc rối nhất, hướng dẫn này sẽ chỉ ra chính xác mức độ tin cậy của từng mẫu SUV Honda. Từ tốt nhất đến kém nhất, đây là cách xếp hạng mọi mẫu SUV Honda mới về độ tin cậy trong các năm 2025 và 2026, dựa trên những dữ liệu quan trọng nhất. Thông tin được tổng hợp từ các website nhà sản xuất và các nguồn uy tín như CarEdge, RepairPal, Edmunds, Kelley Blue Book và TopSpeed. Tất cả điểm số độ tin cậy đều được lấy từ J.D. Power. Các mẫu xe được xếp hạng dựa trên điểm độ tin cậy, từ thấp đến cao.
Top 5 SUV Honda Đáng Tin Cậy Nhất 2025 & 2026
5. Honda Prologue 2025
Điểm Độ Tin Cậy: N/A
Honda Prologue là mẫu SUV hoàn toàn chạy điện đầu tiên của Honda, ra mắt vào năm mô hình 2024. Tuy nhiên, phần lớn công nghệ của Prologue được thừa hưởng từ Chevy Blazer EV. Mẫu xe này đã được cập nhật, với động cơ điện mạnh mẽ hơn và phạm vi hoạt động tốt hơn so với năm trước.
Thông số hiệu suất
Hệ truyền động | 1x Động cơ điện | 2x Động cơ điện |
---|---|---|
Mã lực | 220 HP | 300 HP |
Mô-men xoắn | 243 LB-FT | 355 LB-FT |
Dẫn động | FWD | AWD |
Tăng tốc 0-97 km/h (0-60 MPH) | N/A Giây | 5.9 Giây |
Tốc độ tối đa | 180 km/h (112 MPH) | 180 km/h (112 MPH) |
Phạm vi hoạt động tối đa | 496 km (308 Miles) | 473 km (294 Miles) |
Phiên bản Prologue tiêu chuẩn sử dụng một động cơ dẫn động bánh trước, trong khi phiên bản nâng cấp dẫn động tất cả các bánh (AWD) bổ sung thêm một động cơ để cung cấp năng lượng cho bánh sau. Mọi thứ, từ động cơ đến pin, đều đến từ General Motors, cho thấy Honda có rất ít sự can thiệp vào cơ khí thực tế của Prologue.
Bảo dưỡng và Triệu hồi
- Chi phí bảo dưỡng hàng năm trung bình: N/A
- Ước tính chi phí bảo dưỡng 10 năm: N/A
- Triệu hồi: 0
Prologue là một mẫu xe quá mới để có bất kỳ dữ liệu thực tế nào về chi phí bảo dưỡng hoặc độ tin cậy. Tuy nhiên, Honda cung cấp các gói bảo hành ấn tượng, và chi phí bảo dưỡng được bao trả trong hai năm đầu tiên với mẫu crossover điện này. Hiện tại cũng không có đợt triệu hồi nào ảnh hưởng đến mẫu xe năm 2025.
Honda Prologue EV 2025 màu bạc đỗ trước nhà, minh họa mẫu SUV điện đầu tiên của Honda.
4. Honda Passport 2026
Điểm Độ Tin Cậy: 80/100
Passport là một mẫu SUV cỡ trung hai hàng ghế, cạnh tranh với các đối thủ như Toyota 4Runner và Ford Bronco. Honda đã cập nhật Passport cho năm mô hình 2026, mang đến một phong cách tươi mới nhưng mạnh mẽ và nội thất hoàn thiện hơn. Tuy nhiên, hầu hết các chi tiết cơ khí vẫn được giữ nguyên, vì vậy bản cập nhật này không ảnh hưởng quá nhiều đến độ tin cậy tổng thể.
Thông số hiệu suất
Động cơ | V-6 3.5 Lít Hút Khí Tự Nhiên |
---|---|
Hộp số | Tự động 10 cấp |
Mã lực | 285 HP |
Mô-men xoắn | 262 LB-FT |
Dẫn động | AWD |
Tăng tốc 0-97 km/h (0-60 MPH) | 7.2 Giây |
Tốc độ tối đa | 185 km/h (115 MPH) |
Không có gì vững chắc hơn một động cơ V-6 hút khí tự nhiên. Honda đã tăng cường động cơ sáu xi-lanh nằm dưới nắp ca-pô của Passport, bổ sung thêm một vài mã lực. Hộp số tự động chín cấp cũng đã được thay thế bằng hộp số mười cấp mới. Hệ thống dẫn động tất cả các bánh mạnh mẽ, tập trung vào khả năng off-road, cùng tính năng phân bổ mô-men xoắn tiêu chuẩn và khoảng sáng gầm xe tăng lên, tất cả nhằm biến Passport thành một lựa chọn mạnh mẽ hơn cho những chuyến phiêu lưu.
Bảo dưỡng và Triệu hồi
- Chi phí bảo dưỡng hàng năm trung bình: 371 USD (RepairPal)
- Ước tính chi phí bảo dưỡng 10 năm: 7.839 USD (CarEdge)
- Triệu hồi: 0
CarEdge ước tính rằng chi phí bảo dưỡng dài hạn của Passport cao hơn 369 USD so với mức trung bình của các mẫu SUV tương tự. Con số này vẫn khá gần với mức trung bình. Hiện tại không có đợt triệu hồi nào ảnh hưởng đến mẫu xe năm 2026, và mẫu xe năm 2025 cũng không có vấn đề gì. Passport cũng có lịch sử rất tốt về độ tin cậy.
Cận cảnh Honda Passport Trailsport Elite 2026 từ góc 3/4 phía trước, thể hiện thiết kế mạnh mẽ và đáng tin cậy.
3. Honda Pilot 2025
Điểm Độ Tin Cậy: 80/100
Honda Pilot có mức giá rất tương đồng với Passport và cạnh tranh trong cùng phân khúc. Tuy nhiên, Pilot hướng đến mục tiêu là một mẫu SUV di chuyển trong đô thị nhiều hơn, trong khi Passport thiên về phong cách mạo hiểm. Mẫu SUV này được trang bị tiêu chuẩn ba hàng ghế và rất nhiều tính năng thân thiện với gia đình. Ngoài ra còn có phiên bản Trailsport dành cho những ai muốn khám phá xa hơn khỏi những con đường quen thuộc.
Thông số hiệu suất
Động cơ | V-6 3.5 Lít Hút Khí Tự Nhiên |
---|---|
Hộp số | Tự động 10 cấp |
Mã lực | 285 HP |
Mô-men xoắn | 262 LB-FT |
Dẫn động | FWD hoặc AWD |
Tăng tốc 0-97 km/h (0-60 MPH) | 6.9 Giây |
Tốc độ tối đa | 179 km/h (111 MPH) |
Bạn có thể đã nhận thấy rằng thông số hiệu suất của Pilot 2025 trông khá giống với Passport 2026. Mặc dù trước đây có một hoặc hai điểm khác biệt giữa chúng, nhưng giờ đây hai mẫu SUV này chia sẻ cùng thông số đầu ra và hộp số. Trong khi Passport đi kèm hệ dẫn động tất cả các bánh tiêu chuẩn, thì hệ dẫn động cầu trước lại là cấu hình cốt lõi trên Pilot.
Bảo dưỡng và Triệu hồi
- Chi phí bảo dưỡng hàng năm trung bình: 542 USD (RepairPal)
- Ước tính chi phí bảo dưỡng 10 năm: 7.919 USD (CarEdge)
- Triệu hồi: 3
Pilot và Passport chia sẻ hầu hết các thành phần cơ khí cốt lõi, đó là lý do tại sao không có gì ngạc nhiên khi chúng có điểm độ tin cậy giống hệt nhau và ước tính chi phí bảo dưỡng rất tương đồng. Tuy nhiên, Pilot 2025 đã bị triệu hồi ba lần: một lần vì lỗi dây an toàn phía sau và hai lần khác liên quan đến hệ thống nhiên liệu.
Honda Pilot Black Edition 2025 màu trắng đỗ trong rừng với núi non phía sau, biểu trưng cho SUV gia đình bền bỉ.
2. Honda HR-V 2026
Điểm Độ Tin Cậy: 82/100
Phân khúc SUV cỡ nhỏ có thể không phải là phổ biến nhất, nhưng có một số mẫu xe tuyệt vời mang lại giá trị rất lớn. HR-V là một ví dụ hoàn hảo, cung cấp mức độ thực dụng và thoải mái cao với mức giá khoảng 25.000 USD. Mẫu xe này cũng phản ứng nhanh và linh hoạt hơn hầu hết các lựa chọn khác trong phân khúc, mang lại một phong cách độc đáo mà không dễ tìm thấy ở mức giá này.
Thông số hiệu suất
Động cơ | I-4 2.0 Lít Hút Khí Tự Nhiên |
---|---|
Hộp số | CVT |
Mã lực | 158 HP |
Mô-men xoắn | 138 LB-FT |
Dẫn động | FWD hoặc AWD |
Tăng tốc 0-97 km/h (0-60 MPH) | 9.4 Giây |
Tốc độ tối đa | 185 km/h (115 MPH) |
Ngay cả theo tiêu chuẩn SUV cỡ nhỏ, HR-V vẫn khá chậm chạp. Mẫu xe này mất nhiều thời gian hơn hầu hết các đối thủ để đạt tốc độ 97 km/h. Hy vọng, Honda sẽ tăng cường hệ truyền động cho mẫu crossover nhỏ này trong tương lai. Tuy nhiên, HR-V lại khá tiết kiệm nhiên liệu và chất lượng lái của nó tốt hơn nhiều so với những gì bạn mong đợi ở mức giá này. Mặc dù thiếu tốc độ, nó vẫn khá linh hoạt và chúng ta chỉ có thể hình dung nó sẽ thú vị hơn biết bao nhiêu nếu có thêm sức mạnh.
Bảo dưỡng và Triệu hồi
- Chi phí bảo dưỡng hàng năm trung bình: 301 USD (RepairPal)
- Ước tính chi phí bảo dưỡng 10 năm: 7.492 USD (CarEdge)
- Triệu hồi: 0
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương tiện di chuyển cơ bản, Honda HR-V chắc chắn sẽ đáp ứng được. Cách tiếp cận đơn giản của nó đóng một vai trò lớn trong việc giữ chi phí bảo dưỡng thấp và độ tin cậy nói chung cao. CarEdge ước tính rằng bạn sẽ chi ít hơn 716 USD để bảo dưỡng HR-V trong mười năm so với mức trung bình của một chiếc SUV.
Góc 3/4 phía trước của Honda HR-V 2026, mẫu SUV cỡ nhỏ thực dụng và tiết kiệm nhiên liệu.
1. Honda CR-V 2026
Điểm Độ Tin Cậy: 84/100
Không có gì ngạc nhiên khi Honda CR-V chiếm vị trí hàng đầu trong danh sách này. Mẫu crossover nhỏ gọn này là “con cưng” của Honda, nằm trong số những mẫu xe mới phổ biến nhất tại Hoa Kỳ. CR-V mang lại mức độ thoải mái ấn tượng, hiệu suất nhiên liệu tuyệt vời và nhiều công nghệ hiện đại. Mẫu xe này cũng có lịch sử rất lâu đời về khả năng bền bỉ theo thời gian.
Thông số hiệu suất
Động cơ | I-4 1.5 Lít Tăng Áp | I-4 Hybrid 2.0 Lít |
---|---|---|
Hộp số | CVT | CVT |
Mã lực | 190 HP | 204 HP |
Mô-men xoắn | 179 LB-FT | 138 LB-FT |
Dẫn động | FWD hoặc 4WD | FWD hoặc AWD |
Tăng tốc 0-97 km/h (0-60 MPH) | 8.1 Giây | 7.9 Giây |
Tốc độ tối đa | 209 km/h (130 MPH) | 179 km/h (111 MPH) |
Honda CR-V 2026 có thể được trang bị động cơ chỉ dùng xăng hoặc hệ truyền động hybrid. Phiên bản động cơ xăng đi kèm động cơ bốn xi-lanh tăng áp và dẫn động cầu trước tiêu chuẩn, với tùy chọn dẫn động tất cả các bánh có sẵn trên tất cả các phiên bản. Phiên bản hybrid sử dụng động cơ bốn xi-lanh 2.0 lít hút khí tự nhiên thay thế. Cả hai đều không quá nhanh, nhưng phiên bản hybrid rõ ràng là lựa chọn kinh tế hơn về hiệu quả nhiên liệu.
Bảo dưỡng và Triệu hồi
- Chi phí bảo dưỡng hàng năm trung bình: 407 USD (RepairPal)
- Ước tính chi phí bảo dưỡng 10 năm: 7.665 USD (CarEdge)
- Triệu hồi: 0
Đúng như dự đoán, CR-V nằm ở khoảng giữa HR-V và các mẫu SUV cỡ trung của Honda về chi phí bảo dưỡng. CarEdge ước tính chi phí bảo dưỡng 10 năm của mẫu SUV nhỏ gọn này thấp hơn 543 USD so với mức trung bình của SUV. Mặc dù chưa có đợt triệu hồi nào được ban hành cho mẫu xe năm 2026, nhưng có một đợt triệu hồi cho mẫu xe năm 2025 liên quan đến vấn đề hệ thống lái.
Honda CR-V Sport Touring 2026 đang di chuyển, biểu tượng cho độ tin cậy và sự thoải mái của SUV Honda.
Kết Luận
Qua bảng xếp hạng chi tiết dựa trên dữ liệu từ các nguồn uy tín như J.D. Power, chúng ta có thể thấy rõ bức tranh về độ tin cậy của dòng SUV Honda trong năm 2025 và 2026. Mặc dù Honda Prologue 2025 là một tân binh đầy hứa hẹn với công nghệ xe điện tiên tiến, nhưng do quá mới, chúng ta cần thêm thời gian để đánh giá chính xác độ bền bỉ dài hạn của mẫu xe này.
Các mẫu SUV như Honda Passport 2026 và Honda Pilot 2025 đều đạt điểm số độ tin cậy tốt, với Passport nổi bật nhờ ít lịch sử triệu hồi hơn, mặc dù chia sẻ nhiều thành phần cơ khí với Pilot. Nếu bạn ưu tiên một chiếc SUV cỡ nhỏ, Honda HR-V 2026 mang lại giá trị đáng kinh ngạc với chi phí bảo dưỡng thấp và độ bền vượt trội.
Cuối cùng, không quá ngạc nhiên khi Honda CR-V 2026 một lần nữa khẳng định vị thế dẫn đầu. Với điểm số độ tin cậy cao nhất, lịch sử bền bỉ lâu đời, cùng sự kết hợp hài hòa giữa tiện nghi, hiệu quả nhiên liệu và công nghệ, CR-V vẫn là lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV đáng tin cậy và thực dụng nhất. Việc lựa chọn mẫu xe nào sẽ phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể về kích thước, loại động cơ và ngân sách của bạn, nhưng với dữ liệu này, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn để đưa ra quyết định sáng suốt.
Bạn nghĩ sao về bảng xếp hạng này? Mẫu SUV Honda nào là lựa chọn của bạn cho năm 2025 hoặc 2026? Hãy chia sẻ ý kiến của bạn trong phần bình luận bên dưới!