Image default
Máy Tính

Upscaling và Frame Generation: Đâu là công nghệ tăng FPS thực sự hiệu quả cho game thủ?

Với sự ra mắt của dòng GPU Nvidia RTX 50 series, công nghệ tạo khung hình (Frame Generation) một lần nữa trở thành tâm điểm chú ý – lần này là vì những lý do không mong muốn. Trách nhiệm phần lớn thuộc về Nvidia với những tuyên bố gây hiểu lầm về Multi Frame Generation (MFG). Khi lệnh cấm đánh giá được dỡ bỏ cho RTX 5090 và RTX 5080, lý do tại sao người tiêu dùng và cộng đồng game thủ nói chung lại phản đối các khung hình được tạo ra bằng AI đã trở nên rõ ràng.

Trong khi game thủ không mấy hài lòng với cách Frame Generation “cải thiện” hiệu suất, họ lại rất đón nhận công nghệ nâng cấp độ phân giải (Upscaling). Cả hai công nghệ này đều sử dụng các phương pháp khác nhau để cải thiện tốc độ khung hình (FPS), nhưng upscaling thực hiện điều đó theo cách không tạo ra các vấn đề mới, hoặc ít nhất là không nhiều như Frame Generation. Có ba lý do chính khiến upscaling vượt trội hơn Frame Generation một cách khách quan trong chơi game.

3. Upscaling là thật, Frame Generation là “khung hình giả”

Frame Generation chỉ có thể cải thiện đến một giới hạn

Có lý do chính đáng để gọi các khung hình được tạo ra bằng AI là “giả”, vì chúng không tương đương với những khung hình mà bạn nhận được từ upscaling. Cho dù đó là DLSS, FSR hay XeSS, upscaling đều cải thiện tốc độ khung hình bằng cách đầu tiên render game ở độ phân giải thấp hơn, sau đó nâng cấp nó lên độ phân giải mục tiêu, sử dụng các kỹ thuật tính toán khác nhau để lấp đầy các khoảng trống. Điều này giúp giảm tải cho GPU trong giai đoạn render, từ đó cho phép nó tạo ra nhiều khung hình hơn và hoạt động nhanh hơn.

Qua nhiều năm, công nghệ upscaling đã trở nên tốt hơn rất nhiều trong việc tái tạo hình ảnh game trông gần như giống hệt với hình ảnh được render ở độ phân giải gốc. Mô hình AI cốt lõi của DLSS và các công nghệ upscaling khác được huấn luyện trên lượng lớn dữ liệu ngoại tuyến, cho phép nó tái tạo hình ảnh một cách thông minh khi được nâng cấp lên độ phân giải cao hơn. Các khung hình bổ sung được tạo ra nhờ upscaling không chỉ làm cho game trông mượt mà hơn mà còn cải thiện độ phản hồi, ngay cả khi FPS vượt quá tần số quét tối đa của màn hình.

Frame Generation cũng sử dụng AI, nhưng thay vì render khung hình theo cách truyền thống, nó dự đoán khung hình sẽ trông như thế nào và chèn chúng vào giữa các khung hình đã render. Công nghệ MFG của Nvidia đưa Frame Generation lên một tầm cao mới bằng cách chèn tối đa 3 khung hình được tạo bằng AI cho mỗi khung hình render truyền thống. Vấn đề với kỹ thuật này là trong khi game có thể trông mượt mà hơn, độ phản hồi của trải nghiệm vẫn gắn liền với tốc độ khung hình cơ bản. Điều này khiến trải nghiệm Frame Generation 120 FPS cảm giác tệ hơn nhiều so với 120 khung hình render truyền thống (có hoặc không có sự hỗ trợ của upscaling) do bị cộng thêm độ trễ. Đây chính là lý do game thủ bức xúc với Nvidia vì đã tính phí hàng ngàn đô la cho thứ mà họ gọi là “nâng cấp phần mềm” thay vì sức mạnh phần cứng thô.

2. Upscaling ít bị lỗi hình ảnh hơn

Một công nghệ trưởng thành hơn nhiều

Cả upscaling và Frame Generation đều dễ bị các lỗi hình ảnh, nhưng đã tồn tại lâu hơn nhiều, upscaling đã trở nên thành thạo hơn trong việc loại bỏ chúng hoặc giữ chúng ở mức mà game thủ khó có thể nhìn thấy hoặc cảm nhận. Frame Generation đã gây ra các lỗi như bóng mờ (ghosting), nhấp nháy (shimmering) và chi tiết bị biến dạng ngay cả trước khi DLSS 4 ra mắt.

So sánh chất lượng hình ảnh Cyberpunk 2077 khi bật và tắt DLSS, minh họa sự trưởng thành của công nghệ upscaling.So sánh chất lượng hình ảnh Cyberpunk 2077 khi bật và tắt DLSS, minh họa sự trưởng thành của công nghệ upscaling.

Điều mà MFG của Nvidia làm là khuếch đại những vấn đề cố hữu đó lên gấp bội, khiến game thủ đặt câu hỏi về hiệu quả của nó. Chắc chắn, bạn thấy bộ đếm FPS tăng lên, và game có thể trông chạy mượt mà hơn, nhưng nếu các lỗi trong hình ảnh kết quả dễ dàng nhìn thấy (và chúng thực sự dễ thấy), thì việc tạo ra tất cả các khung hình phụ đó có ý nghĩa gì?

Frame Generation, và cụ thể là MFG, có thể cần thêm thời gian để tinh chỉnh kết quả, nhưng hiện tại, nhiều game thủ sẽ không muốn sử dụng nó nếu có thể. Upscaling, trong nhiều trường hợp, là quá đủ để tăng tốc độ khung hình lên mức chơi được, và đối với những game mà nó không đáp ứng đủ, Frame Generation cũng khó có thể mang lại trải nghiệm đáng giá. Đây là điều mà chúng tôi sẽ đi sâu hơn trong phần tiếp theo.

1. Upscaling phù hợp hơn với đa số game thủ

Frame Generation hoạt động tốt nhất khi bạn không thực sự cần nó

Frame Generation làm tăng độ trễ khi chuyển từ tốc độ khung hình thấp lên cao hơn. Tốc độ khung hình khởi đầu càng thấp thì độ trễ cuối cùng càng cao. Đây là lý do tại sao 100 FPS là tốc độ khung hình lý tưởng trước khi bật Frame Generation để đảm bảo đầu ra cuối cùng hầu hết không có lỗi và độ trễ được giảm thiểu ở mức tối thiểu. Khi bạn đã có FPS ba chữ số, bạn sẽ phải suy nghĩ kỹ trước khi bật Frame Generation.

Biểu đồ so sánh độ trễ của game Alan Wake II khi sử dụng Multi Frame Generation trên card Nvidia RTX 50 series, do Hardware Unboxed cung cấp.Biểu đồ so sánh độ trễ của game Alan Wake II khi sử dụng Multi Frame Generation trên card Nvidia RTX 50 series, do Hardware Unboxed cung cấp.Nguồn: Hardware Unboxed

Hầu hết các game thủ sẽ nghĩ rằng Frame Generation sẽ tăng một cách thần kỳ FPS không chơi được của họ lên một phạm vi chơi được, nhưng đó chính xác là nơi Frame Generation thất bại. Nếu bạn đang có 30 đến 40 FPS, Frame Generation sẽ không chỉ giảm FPS gốc (do chi phí vận hành) mà còn dẫn đến trải nghiệm có lỗi khiến bạn phải đặt câu hỏi về toàn bộ ý nghĩa của nó.

Ngược lại, upscaling có thể hoạt động trong nhiều kịch bản đa dạng hơn, tăng tốc độ khung hình của bạn mà không yêu cầu FPS gốc cao ngay từ đầu. Frame Generation hoạt động tốt nhất khi bạn có, chẳng hạn, màn hình 240Hz hoặc 360Hz và muốn bão hòa tần số quét bằng cách tạo ra hàng trăm khung hình bổ sung. Bạn vẫn sẽ không thể cải thiện độ phản hồi một cách thần kỳ, nhưng game ít nhất sẽ “trông” mượt mà hơn. Hầu hết các game thủ có màn hình 144Hz hoặc 60Hz và không phải là đối tượng người dùng mục tiêu của công nghệ này.

Frame Generation, như nhiều người đã tuyên bố, về cơ bản là một kỹ thuật làm mượt khung hình hơn là một công nghệ tăng cường hiệu suất thực sự. Nhiều game thủ đang thực sự chế giễu Nvidia vì điều mà họ tin là đợt ra mắt tệ nhất trong lịch sử GeForce.

Upscaling cũng từng chịu số phận tương tự cách đây không lâu

Vài năm trước, game thủ đã ngần ngại bật upscaling sau khi mua những chiếc card đồ họa đắt tiền, nghĩ rằng tại sao họ phải dựa vào các “mánh khóe” sau khi đã mua những GPU mạnh nhất trên thị trường. Tuy nhiên, dần dần, lập trường về upscaling đã mềm mỏng hơn, và liệu đó là do Frame Generation đang trở nên phổ biến hay do một yếu tố nào đó khác, thì rất khó nói. Frame Generation đi theo con đường tương tự dường như ít có khả năng xảy ra hơn vì về cơ bản nó khá khác biệt so với upscaling.

Kết luận

Trong cuộc chiến giữa các công nghệ tăng FPS, upscaling đã chứng minh được giá trị thực tiễn và tính hiệu quả vượt trội so với Frame Generation, đặc biệt là phiên bản MFG mới nhất của Nvidia. Với khả năng mang lại khung hình “thật” hơn, ít lỗi hình ảnh và phù hợp với nhu cầu của đại đa số game thủ, upscaling vẫn là lựa chọn hàng đầu để nâng cao trải nghiệm chơi game mượt mà và phản hồi. Trong khi đó, Frame Generation vẫn còn một chặng đường dài để trưởng thành và chứng minh được giá trị của mình mà không gây ra những vấn đề về độ trễ hay chất lượng hình ảnh.

Bạn nghĩ sao về cuộc tranh cãi này? Bạn ưa chuộng upscaling hay Frame Generation hơn? Hãy chia sẻ ý kiến của bạn trong phần bình luận bên dưới và đừng quên theo dõi dancongnghe.net để cập nhật thêm những phân tích chuyên sâu về công nghệ game!

Related posts

5 Bước Chuẩn Bị Bề Mặt Để In UV Đạt Chất Lượng Chuyên Nghiệp

Administrator

Microsoft Edit Mới: Trình Soạn Thảo Đơn Giản Vượt Trội Notepad

Administrator

AMD Ryzen 5 5500: CPU AM4 “Ngon-Bổ-Rẻ” Vẫn Đáng Sắm Trong Năm 2024?

Administrator