Trong thế giới ô tô, rất ít thương hiệu có thể liên tục giữ vững vị trí hàng đầu về độ tin cậy. Tuy nhiên, Lexus – một cái tên đến từ Nhật Bản – luôn là một trong số đó. Với lịch sử lâu đời và danh tiếng vững chắc trong việc chế tạo những chiếc xe bền bỉ, Lexus không chỉ được đánh giá cao qua các bảng xếp hạng chính thức mà còn qua sự hài lòng của hàng triệu chủ sở hữu trên toàn cầu. Điều này biến các mẫu xe Lexus đã qua sử dụng trở thành những “món hời” đích thực trong phân khúc xe sang, không chỉ mang lại trải nghiệm đẳng cấp mà còn yêu cầu ít chi phí bảo dưỡng đáng ngạc nhiên.
Những chiếc xe Lexus cũ đáng tin cậy không chỉ giữ giá tốt mà còn mang lại giá trị vượt trội so với mức đầu tư ban đầu. Điều này đặc biệt hấp dẫn đối với những người yêu thích sự sang trọng, hiệu suất ổn định và độ bền bỉ theo thời gian mà không muốn chịu gánh nặng chi phí của một chiếc xe mới. Với dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn uy tín như Lexus, J.D. Power và Kelley Blue Book, dancongnghe.net sẽ cùng bạn khám phá 10 mẫu xe Lexus cũ đáng tin cậy nhất mà bạn không nên bỏ qua.
Logo thương hiệu Lexus màu bạc trên nền đen, biểu tượng của dòng xe sang trọng và bền bỉ từ Nhật Bản.
Thông tin về Lexus
Thuộc tính | Chi tiết |
---|---|
Thành lập | 1989 |
Người sáng lập | Eiji Toyoda, Toyota |
Trụ sở chính | Nagoya, Nhật Bản |
CEO hiện tại | Takashi Watanabe (Chủ tịch) |
1. Lexus GS 1993
Hình ảnh chiếc sedan Lexus GS đời 1993 màu xanh đậm, biểu tượng của sự sang trọng và độ bền vượt thời gian của Lexus.
Nhắc đến một chiếc Lexus từ thập niên 90, chúng ta không khỏi hoài niệm về những giá trị bền vững. Lexus GS 1993 là một ví dụ điển hình cho sự hoài niệm thuần túy đó. Mặc dù động cơ của nó có thể đòi hỏi một chút sự chăm sóc, thiết kế “nồi đồng cối đá” của chiếc sedan hạng sang Nhật Bản này đã giúp nó trụ vững trên đường hàng trăm nghìn dặm. Chúng tôi chỉ tìm thấy một chiếc xe đã chạy 224.000 dặm, nhưng chắc chắn có nhiều chủ sở hữu khác đang lái một chiếc GS với số công-tơ-mét cao hơn nhiều.
Thông số hiệu năng Lexus GS 1993
Động cơ | 3.0L I6 |
---|---|
Mã lực | 220 mã lực |
Mô-men xoắn | 210 lb-ft (285 Nm) |
Chỉ số độ tin cậy Lexus GS 1993
- Số dặm cao nhất từng được ghi nhận: 224.000 dặm trên LexusOwnersClub
- Điểm chủ sở hữu Edmunds: 4.5/5
- Điểm tiêu dùng Kelley Blue Book: 4.8/5
2. Lexus IS300 2003
Chiếc Lexus IS300 đời 2003 màu xám bạc, mẫu sedan thể thao cỡ nhỏ nổi tiếng với động cơ bền bỉ.
Là mẫu sedan nhỏ nhất trong “gia đình” Lexus, Lexus IS thường bị đánh giá thấp. Trong khi các fan JDM cố gắng nhập khẩu Toyota Altezza vì động cơ 2JZ của nó, thì IS là một chiếc xe gần như y hệt dưới “lốt” Lexus, mặc dù hơi nặng hơn và dài hơn để tuân thủ luật pháp Hoa Kỳ. Dù vậy, Lexus IS vẫn là một chiếc xe thú vị và được chế tạo để bền bỉ theo thời gian.
Thông số hiệu năng Lexus IS300 2003
Động cơ | 3.0L I6 |
---|---|
Mã lực | 215 mã lực |
Mô-men xoắn | 218 lb-ft (296 Nm) |
Chỉ số độ tin cậy Lexus IS300 2003
- Số dặm cao nhất từng được ghi nhận: 416.076 dặm trên Reddit
- Điểm chủ sở hữu Edmunds: 4.7/5
- Điểm tiêu dùng Kelley Blue Book: 5/5
3. Lexus LS400 1991
Ảnh chụp chiếc Lexus LS400 đời 1991 màu trắng, mẫu xe flagship huyền thoại của Lexus với độ bền vượt trội.
Lexus LS ra mắt với tư cách là mẫu xe flagship của thương hiệu và vẫn giữ vững vị thế đó cho đến ngày nay. Bạn không cần phải tìm kiếm đâu xa để thấy một mẫu xe đời cũ hơn vẫn đang lăn bánh trên đường, nhưng một trong những chiếc LS đáng chú ý nhất thuộc về Matt Farah. Dù chỉ phải trả 1.400 USD để mua và khoảng 4.000 USD để duy trì khả năng vận hành, Matt đã vượt qua mốc một triệu dặm với chiếc LS của mình, chứng minh rằng việc chăm sóc đúng cách sẽ mang lại giá trị lâu dài.
Thông số hiệu năng Lexus LS400 1991
Động cơ | 4.0L V8 |
---|---|
Mã lực | 250 mã lực |
Mô-men xoắn | 260 lb-ft (353 Nm) |
Chỉ số độ tin cậy Lexus LS400 1991
- Số dặm cao nhất từng được ghi nhận: Hơn 1 triệu dặm bởi Matt Farah
- Điểm chủ sở hữu Edmunds: 4.5/5
- Điểm tiêu dùng Kelley Blue Book: 4.7/5
4. Lexus ES 2007
Lexus ES đời 2007 màu đen lịch lãm, một trong những mẫu sedan sang trọng cũ được đánh giá cao về độ tin cậy và chi phí bảo dưỡng thấp.
Một mẫu Lexus đáng tin cậy khác đã tồn tại lâu hơn hầu hết các đối thủ là Lexus ES 2007. Các chủ sở hữu đều ca ngợi chất lượng tuyệt vời của chiếc ES của họ, và điều đó được củng cố bởi xếp hạng của J.D. Power và Kelley Blue Book. Hơn nữa, RepairPal ước tính chi phí bảo dưỡng hàng năm chỉ khoảng 380 USD. Giống như LS ở trên, việc bảo dưỡng định kỳ sẽ giúp chiếc sedan “ẩn mình” này dễ dàng đạt mốc 300.000 dặm.
Thông số hiệu năng Lexus ES 2007
Động cơ | 3.5L V6 |
---|---|
Mã lực | 272 mã lực |
Mô-men xoắn | 254 lb-ft (344 Nm) |
Chỉ số độ tin cậy Lexus ES 2007
- Điểm độ tin cậy J.D. Power: 5/5
- Điểm độ tin cậy Kelley Blue Book: 4.8/5
- Chi phí bảo dưỡng hàng năm RepairPal: 380 USD
- Khả năng sửa chữa lớn trong 5 năm đầu (CarEdge): 3%
5. Lexus RX 2013
Mẫu SUV Lexus RX đời 2013 màu trắng, được biết đến với sự phổ biến, độ bền và chi phí vận hành hợp lý.
Lexus RX trở nên phổ biến ở Mỹ vào đầu những năm 2010 nhờ danh tiếng về độ tin cậy và chi phí bảo dưỡng thấp. RX không thiếu bất cứ thứ gì; nó có vẻ ngoài hấp dẫn, vị thế sang trọng và mức giá phải chăng. Ngay cả bây giờ, có rất nhiều chiếc RX, cả mới và cũ, vẫn đang lăn bánh trên đường với những chủ sở hữu hài lòng. Động cơ V6 3.5 lít chỉ sản sinh 270 mã lực, nhưng nó được thiết kế rất tốt. Để tăng hiệu quả, phiên bản hybrid của Lexus RX cũng có sẵn như một chiếc SUV hybrid đáng tin cậy.
Thông số hiệu năng Lexus RX 2013
Động cơ | 3.5L V6 |
---|---|
Mã lực | 270 mã lực |
Mô-men xoắn | 248 lb-ft (336 Nm) |
Chỉ số độ tin cậy Lexus RX 2013
- Điểm độ tin cậy J.D. Power: 5/5
- Điểm độ tin cậy Kelley Blue Book: 4.8/5
- Chi phí bảo dưỡng hàng năm RepairPal: 569 USD
- Khả năng sửa chữa lớn trong 5 năm đầu (CarEdge): 4%
6. Lexus GS 2015
Chiếc Lexus GS đời 2015 màu xám, mẫu sedan sang trọng hiện đại hơn với động cơ V6 mạnh mẽ, độ bền đã được kiểm chứng.
Lexus GS 2015 là chiếc xe “trẻ” nhất trong danh sách này, nhưng nó vẫn đã 10 năm tuổi với một lịch sử vững chắc. RepairPal gợi ý chi phí bảo dưỡng hàng năm là 617 USD, nhưng con số này có thể được duy trì thấp nếu xe được chăm sóc tốt. Bỏ qua độ tin cậy, GS 2015 là một chiếc xe đẹp mắt, hoàn hảo cho những giám đốc điều hành thông thái về tài chính.
Thông số hiệu năng Lexus GS 2015
Động cơ | 3.5L V6 |
---|---|
Mã lực | 306 mã lực |
Mô-men xoắn | 277 lb-ft (376 Nm) |
Chỉ số độ tin cậy Lexus GS 2015
- Điểm độ tin cậy J.D. Power: 5/5
- Điểm độ tin cậy Kelley Blue Book: 4.8/5
- Chi phí bảo dưỡng hàng năm RepairPal: 617 USD
- Khả năng sửa chữa lớn trong 5 năm đầu (CarEdge): 3%
7. Lexus LS 2010
Lexus LS đời 2010 màu đen sang trọng, mẫu flagship V8 mạnh mẽ với trục cơ sở dài, biểu tượng của sự đẳng cấp và độ bền.
Mang đến sức mạnh và sự hiện diện ấn tượng hơn trên đường, Lexus LS 2010 sở hữu động cơ V8 mạnh mẽ và trục cơ sở dài – nó có thể được coi là Rolls-Royce của Nhật Bản. Với chi phí bảo dưỡng phải chăng và điểm hài lòng của chủ sở hữu cao, LS nên là ưu tiên hàng đầu trong danh sách các mẫu Lexus cũ bạn nên mua.
Thông số hiệu năng Lexus LS 2010
Động cơ | 4.6L V8 |
---|---|
Mã lực | 380 mã lực |
Mô-men xoắn | 367 lb-ft (498 Nm) |
Chỉ số độ tin cậy Lexus LS 2010
- Điểm độ tin cậy J.D. Power: 5/5
- Điểm độ tin cậy Kelley Blue Book: 4.7/5
- Chi phí bảo dưỡng hàng năm RepairPal: 673 USD
- Khả năng sửa chữa lớn trong 5 năm đầu (CarEdge): Không áp dụng
8. Lexus ES 2012
Hình ảnh chiếc Lexus ES đời 2012 màu bạc, được cải tiến về công nghệ và nội thất, vẫn giữ vững độ tin cậy cao của dòng ES.
Lexus ES 2012 tương tự như mẫu xe đời trước về sự đánh giá cao của chủ sở hữu và độ tin cậy. Được bổ sung công nghệ hiện đại, nội thất sang trọng và tăng cường sức mạnh cho động cơ V6 mạnh mẽ, nó trở thành một lựa chọn không thể bỏ qua. Hơn nữa, chi phí bảo dưỡng thấp chỉ 415 USD mỗi năm, và nó có thể dễ dàng vượt mốc 200.000 dặm mà không tốn nhiều công sức. Với một mẫu xe được thiết kế lại hoàn toàn cho năm 2026, các mẫu cũ dự kiến sẽ trở nên thậm chí còn phải chăng hơn.
Thông số hiệu năng Lexus ES 2012
Động cơ | 3.5L V6 |
---|---|
Mã lực | 286 mã lực |
Mô-men xoắn | 248 lb-ft (336 Nm) |
Chỉ số độ tin cậy Lexus ES 2012
- Điểm độ tin cậy J.D. Power: 5/5
- Điểm độ tin cậy Kelley Blue Book: 4.7/5
- Chi phí bảo dưỡng hàng năm RepairPal: 415 USD
- Khả năng sửa chữa lớn trong 5 năm đầu (CarEdge): 3%
9. Lexus SC 2008
Lexus SC đời 2008 màu đỏ mui trần, mẫu xe thể thao cá tính với động cơ V8 và độ tin cậy được đánh giá cao từ chủ sở hữu.
Không phải ai cũng là fan của SC, nhưng chiếc mui trần phong cách này hoàn hảo cho những tiểu bang đầy nắng. Nó có thể không trông giống một chiếc Lexus truyền thống, nhưng nó chia sẻ những phẩm chất tương tự ở những khía cạnh quan trọng. Đây là một trong những mẫu xe đạt điểm cao nhất trên Kelley Blue Book, và chi phí bảo dưỡng hàng năm của nó cũng nằm ở mức trung bình.
Thông số hiệu năng Lexus SC 2008
Động cơ | 4.3L V8 |
---|---|
Mã lực | 288 mã lực |
Mô-men xoắn | 317 lb-ft (430 Nm) |
Chỉ số độ tin cậy Lexus SC 2008
- Điểm độ tin cậy J.D. Power: 5/5
- Điểm độ tin cậy Kelley Blue Book: 4.9/5
- Chi phí bảo dưỡng hàng năm RepairPal: 443 USD
- Khả năng sửa chữa lớn trong 5 năm đầu (CarEdge): Không áp dụng
10. Lexus IS F 2011
Tất cả các mẫu xe trong danh sách này đều sở hữu động cơ tuyệt vời. Tuy nhiên, có điều gì đó kỳ diệu ở động cơ V8 5.0 lít của Lexus IS F 2011. Thay vì chỉ đơn giản là đặt một động cơ lớn vào một khung vỏ hiện có, IS F được thiết kế như một chiếc xe đua đường phố hợp pháp, với hệ thống treo được tinh chỉnh đặc biệt. Chi phí bảo dưỡng hàng năm cao hơn mức trung bình của Lexus, nhưng vẫn thấp hơn so với các mẫu xe hiệu năng khác. Hơn nữa, nó độc đáo và đáng tin cậy hơn.
Thông số hiệu năng Lexus IS F 2011
Động cơ | 5.0L V8 |
---|---|
Mã lực | 416 mã lực |
Mô-men xoắn | 371 lb-ft (503 Nm) |
Chỉ số độ tin cậy Lexus IS F 2011
- Điểm độ tin cậy J.D. Power: 5/5
- Điểm độ tin cậy Kelley Blue Book: 4.8/5
- Chi phí bảo dưỡng hàng năm RepairPal: 601 USD
- Khả năng sửa chữa lớn trong 5 năm đầu (CarEdge): Không áp dụng
Lời kết
Việc lựa chọn một chiếc Lexus cũ không chỉ là quyết định về việc sở hữu một phương tiện di chuyển, mà còn là sự đầu tư vào một giá trị bền vững. Những mẫu xe trong danh sách này đã chứng minh được khả năng vận hành vượt trội, chi phí bảo dưỡng hợp lý và độ bền bỉ đáng kinh ngạc theo thời gian, mang lại trải nghiệm xe sang mà không cần phải bỏ ra một khoản tiền quá lớn. Với những thông tin chi tiết về hiệu năng và độ tin cậy, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan và đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho mình.
Bạn đã từng sở hữu một chiếc Lexus cũ nào trong danh sách này chưa? Hoặc bạn có những mẫu xe Lexus cũ đáng tin cậy nào khác muốn gợi ý? Hãy chia sẻ trải nghiệm và ý kiến của bạn dưới phần bình luận để cộng đồng dancongnghe.net cùng tham khảo!